căng thẳng

căng thẳng
интенсивный; острота; острый; напряжение; натянутый; напряжённый; напряжённость; накалённый; обострённый; обостение; разряжаться II; разрядка; насторожённый; усиленный; обостряться; перенапрягаться; перенапряжение; стрессовый; стресс; накал; накаливаться; накаливаться; накал; лихорадочный; разряжать II; обострять; взвинчивать; накаливать; перенапрягать; накаливать

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужно решить контрольную?

Смотреть что такое "căng thẳng" в других словарях:

  • Chà Cang —   Commune and village   Country  Vietnam Province Dien Bi …   Wikipedia

  • Mu Cang Chai District — Mù Cang Chải District   District   Khau Pha Pass in national highway No.32 in Mu Cang Chai District Country …   Wikipedia

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Nguyen Van Thieu — Nguyễn Văn Thiệu Born April 5, 1923(1923 04 05) Phan Rang, Ninh Thuận Province, Annam, French Indochina (now Vie …   Wikipedia

  • Mường Pồn —   Commune and village   …   Wikipedia

  • Gungthang Rinpoche — (tib.: Gung thang rin po che) bzw. Gongtang Tshang Rinpoche usw. von Labrang Tashikyil[1] ist der Titel einer bedeutenden Trülku (chin. huofo „Lebender Buddha“) Inkarnationslinie der Gelug Schule des tibetischen Buddhismus. Ihr traditioneller… …   Deutsch Wikipedia

  • Dong Hoi Airport — Sân bay Đồng Hới Cảng hàng không Đồng Hới Vietnam Airlines Airbus A320 at Dong Hoi Airport IATA: VDH – ICAO …   Wikipedia

  • Lào Cai (Provinz) — Hauptstadt: Lào Cai Region: Nordwesten Fläche: 6383,9 km² Bevölkerung Einwohner: 613.075 (2009[1]) …   Deutsch Wikipedia

  • Ho Chi Minh City — Thành phố Hồ Chí Minh   Centrally governed city   Top: Ho Chi Minh City skyline; Ho Chi Minh City …   Wikipedia

  • Nguyen Khanh — In this Vietnamese name, the family name is Nguyễn, but is often simplified to Nguyen in English language text. According to Vietnamese custom, this person should properly be referred to by the given name Khánh. Nguyễn Khánh …   Wikipedia

  • Dien Bien Phu — Thành phố Điện Biên Phủ   Provincial capital   …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»